Từ tiếng Anh "economy of scale" (nói tắt là "kinh tế theo quy mô") là một khái niệm trong kinh tế học, chỉ việc giảm chi phí sản xuất khi quy mô sản xuất tăng lên. Điều này có nghĩa là khi một công ty sản xuất nhiều sản phẩm hơn, mỗi sản phẩm sẽ có chi phí sản xuất thấp hơn, nhờ vào việc phân bổ chi phí cố định trên nhiều sản phẩm hơn và tận dụng hiệu quả hơn các nguồn lực.
Giải thích dễ hiểu
Kinh tế theo quy mô giúp các công ty tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
Ví dụ: Một nhà máy sản xuất 1.000 chiếc xe hơi sẽ tốn nhiều tiền cho việc thuê đất, máy móc, và nhân công. Nhưng nếu nhà máy đó sản xuất 10.000 chiếc xe, chi phí cho mỗi chiếc xe sẽ giảm đi, vì những chi phí cố định đó sẽ được chia cho nhiều chiếc xe hơn.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The company achieved economies of scale by increasing production."
(Công ty đã đạt được kinh tế theo quy mô bằng cách tăng sản xuất.)
Câu nâng cao: "Due to economies of scale, larger firms can often undercut smaller competitors on price."
(Do kinh tế theo quy mô, các công ty lớn thường có thể giảm giá so với các đối thủ nhỏ hơn.)
Các biến thể và cách sử dụng khác
Economies of scale (số nhiều): Khi nói về các lợi ích từ việc sản xuất quy mô lớn.
Diseconomies of scale: Tình huống ngược lại, nơi chi phí sản xuất tăng lên khi quy mô sản xuất lớn hơn, thường do quản lý kém hoặc lãng phí tài nguyên.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cost efficiency: Hiệu quả chi phí, có nghĩa là khả năng giảm chi phí trong sản xuất hoặc hoạt động.
Mass production: Sản xuất hàng loạt, chỉ việc sản xuất một số lượng lớn sản phẩm cùng loại.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Cut costs: Giảm chi phí, có thể liên quan đến việc đạt được kinh tế theo quy mô.
Scale up: Tăng quy mô, có nghĩa là mở rộng sản xuất để tận dụng kinh tế theo quy mô.
Tóm lại
"Economy of scale" là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, giúp các công ty tiết kiệm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh.